>> Mã sản phẩm: LP -5 AP Buck
Thông số kỹ thuật:
Lưu lượng lấy mẫu: 5 ml/phút tới 6 lít/phút |
Lưu lượng 5 tới 800 ml/phút phải dùng thêm bộ điều chỉnh lưu lượng thấp kèm theo. |
Sai số lưu lượng: ±5% |
Tự động bù trừ lưu lượng theo áp suất cột nước |
Thang bù trừ: |
- 6000ml/phút: 10" nước |
- 5000ml/phút: 15" nước |
- 4000ml/phút: 30" nước |
- 3000ml/phút: 40" nước |
- 2000ml/phút: 50" nước |
- 1000ml/phút: 30" nước |
- 800ml/phút: 15" nước |
Thời gian hoạt động (với một lần xạc pin) tùy theo lưu lượng cài đặt, trên 20 h ở lưu lượng 2000ml/phút, giấy lọc 37mm, 0.8 micron |
Lưu giữ các số liệu: lưu lượng chạy lần cuối cùng, thời gian chạy, thể tích tổng |
Màn hình hiển thị: LCD, 2 dòng, 16 ký tự |
Các thông số hiển thị: lưu lượng, thời gian đã chạy, tổng thể tích đã lấy mẫu, thời gian cài đặt |
Thông báo lỗi: lỗi lưu lượng hoặc không có giấy lọc |
Cài đặt lưu lượng và thời gian lấy mẫu bằng nút bấm trên máy |
Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI |
Chức năng khóa bàn phím |
Nguồn điên: pin sạc NiMH |
Cung cấp kèm theo: pin sạc, adapter 230V, ống vinyl 3ft, kẹp ve áo, bộ điều chỉnh lưu lượng thấp, túi đựng máy, hướng dẫn sử dụng |
Mã sản phẩm: TFIA-2
Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: CF-971T/230
Giá: Liên hệ
Mã NT | Mua | C.khoản | Bán |
USD | 23.00 | 23.00 | 23.00 |
EUR | 23.00 | 23.00 | 24.00 |
GBP | 27.00 | 27.00 | 28.00 |
HKD | 2.00 | 2.00 | 3.00 |
JPY | 168.20 | 169.90 | 178.07 |
CHF | 23.00 | 24.00 | 24.00 |
AUD | 15.00 | 16.00 | 16.00 |
CAD | 17.00 | 17.00 | 18.00 |
SGD | 16.00 | 16.00 | 17.00 |
THB | 584.14 | 649.05 | 673.99 |
Nguồn: www.vietcombank.com.vn |